Mở rộng
🏅 Vị trí 58: cho 'M'
Từ 'mở rộng' có tổng cộng 7 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: , g, m, n, r, ộ, ở. Theo alphabook360.com, 97 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'm'. mở rộng có nghĩa là expand; broaden trong tiếng Anh Trong số các từ bắt đầu bằng 'm', 'mở rộng' nằm trong TOP 100 về độ phổ biến. Đối với chữ cái 'm' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: mục tiêu, mạng, mặc kệ. Các từ Tiếng Việt màu xanh, may, mát mẻ được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'm'. Trong Tiếng Việt, 'mở rộng' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
M
#56 Mạng
#57 Mặc kệ
#58 Mở rộng
#59 Màu xanh
#60 May
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)